| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SGK3-00001
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập một | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 4(V) | 9000 |
| 2 |
SGK3-00002
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập một | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 4(V) | 9000 |
| 3 |
SGK3-00003
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập một | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 4(V) | 9000 |
| 4 |
SGK3-00004
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập một | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 4(V) | 9000 |
| 5 |
SGK3-00005
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập một | Giáo dục | Hà nội | 2006 | 4(V) | 9000 |
| 6 |
SGK3-00006
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập một | Giáo dục Việt Nam | Hà nội | 2011 | 4(V) | 11500 |
| 7 |
SGK3-00007
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập một | Giáo dục Việt Nam | Hà nội | 2011 | 4(V) | 11500 |
| 8 |
SGK3-00008
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập một | Giáo dục Việt Nam | Hà nội | 2011 | 4(V) | 11500 |
| 9 |
SGK3-00009
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập một | Giáo dục Việt Nam | Hà nội | 2011 | 4(V) | 11500 |
| 10 |
SGK3-00010
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3 tập một | Giáo dục Việt Nam | Hà nội | 2011 | 4(V) | 11500 |
|
|