| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tạp chí sách - thiết bị
|
24
|
228000
|
| 2 |
Tạp chí giáo dục tiểu học
|
39
|
351000
|
| 3 |
Sách pháp luật
|
51
|
8079825
|
| 4 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
53
|
1493000
|
| 5 |
Tạp chí dạy và học ngày nay
|
54
|
1363000
|
| 6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
54
|
2462000
|
| 7 |
Tạp chí giáo dục
|
119
|
3090500
|
| 8 |
Tủ sách tham khảo lớp 1
|
140
|
4647000
|
| 9 |
Sách giáo khoa khối 1 chương trình mới
|
141
|
3006000
|
| 10 |
Sách Hồ Chí Minh
|
148
|
4917500
|
| 11 |
Tủ sách tham khảo lớp 2
|
170
|
3751800
|
| 12 |
Sách giáo khoa khối 2 chương trình mới
|
196
|
3737000
|
| 13 |
Tủ sách tham khảo lớp 4
|
201
|
4484200
|
| 14 |
Tạp chí - toán tuổi thơ
|
213
|
2370000
|
| 15 |
Sách giáo khoa khối 4 chương trình mới
|
239
|
4303000
|
| 16 |
Sách giáo khoa lớp 3 chương trình mới
|
244
|
4557000
|
| 17 |
Tủ sách tham khảo lớp 3
|
259
|
7157100
|
| 18 |
Sách giáo khoa khối 3
|
274
|
2882000
|
| 19 |
Tủ sách tham khảo lớp 5
|
289
|
5554400
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ chương trình mới
|
345
|
13288300
|
| 21 |
Sách giáo khoa khối 4
|
403
|
4058100
|
| 22 |
Sách giáo khoa khối 5
|
417
|
4429600
|
| 23 |
Tạp chí thế gới trong ta
|
591
|
11154000
|
| 24 |
Sách tham khảo
|
655
|
15052000
|
| 25 |
Tủ sách nghiệp vụ
|
791
|
13792000
|
| 26 |
Tủ truyện tranh
|
929
|
10977900
|
| 27 |
Tủ sách thiếu nhi
|
1293
|
33515500
|
| |
TỔNG
|
8332
|
174701725
|